I. Halloween tiếng Hàn là gì?
Lễ hội Halloween được tổ chức vào ngày 31/10 hàng năm, đây là dịp để cầu nguyện cho mùa màng bội thu theo phong tục phương Tây. Tại Hàn Quốc, dịp lễ này cũng được rất nhiều người trẻ ưa chuộng và hưởng ứng.
Vậy Halloween tiếng Hàn là gì? Trong tiếng Hàn, từ vựng lễ hội Halloween được đánh vần và phiên âm giống như từ gốc tiếng Anh đó là:
할로윈 /ha-lo-win/: Lễ hội Halloween
II. Tổng hợp từ vựng Halloween tiếng Hàn
1. Từ vựng chung liên quan đến Halloween
Đầu tiên, chúng ta cùng đến với một số từ vựng Halloween tiếng Hàn thông dụng và thường xuyên xuất hiện trong dịp lễ này nha!
Từ vựng Halloween tiếng Hàn |
Phiên âm | Nghĩa |
Ví dụ |
할로윈 |
ha-lo-win | Halloween | 우리는 할로윈에 친구들과 함께 파티를 즐깁니다. (Chúng tôi thích vui chơi trong buổi tiệc Halloween cùng bạn bè.) |
할로윈 파티 |
ha-lo-win pa-ti | Bữa tiệc Halloween | 저희는 이번 주말에 집에서 큰 할로윈 파티를 개최할 예정입니다. (Chúng tôi sẽ tổ chức một buổi tiệc Halloween lớn tại nhà vào cuối tuần này.) |
공포 영화 |
gong-po yeong-hwa | Phim kinh dị | 우리는 할로윈 밤에 공포 영화를 보았습니다. (Chúng tôi xem một bộ phim kinh dị trong đêm Halloween.) |
유령의 집 |
yu-ryeong-ui jip | Ngôi nhà đã bị quỷ ám, ma ám | 할로윈 파티에서 유령의 집을 만들어서 사람들을 놀래켰습니다. (Trong buổi tiệc Halloween, chúng tôi đã tạo một ngôi nhà ma ám để làm kinh ngạc mọi người.) |
2. Nhân vật
Cùng HM Edu tìm hiểu các nhân vật, sinh vật thường xuất hiện trong truyền thuyết của lễ hội nhé!
Từ vựng Halloween tiếng Hàn |
Phiên âm | Nghĩa |
Ví dụ |
마녀 | ma-nyo | Phù thủy | 그 영화에는 악명 높은 마녀가 등장합니다. (Trong bộ phim đó có một phù thủy nổi tiếng xấu xa.) |
마귀할멈 | ma-kwi-hal-meom | Mụ phù thủy, ác quỷ | 밤에 마귀할멈이 나타나서 아이들은 무서워했습니다. (Vào ban đêm, mụ phù thủy xuất hiện và làm các đứa trẻ sợ hãi.) |
해적 | hae-jeok | Tên cướp biển | 그 해적은 바다를 횡포하며 보물을 찾고 다녔습니다. (Người cướp biển đó đi lang thang trên biển để tìm kiếm kho báu.) |
박쥐 | bak-jwi | Con dơi | 저녁에 박쥐들이 하늘을 날아다니는 모습이 무서웠어요. (Cảnh các con dơi bay lượn trên bầu trời vào buổi tối khiến tôi sợ hãi.) |
거미 | geom-i | Con nhện | 할로윈 파티는 무서운 거미 모양의 등불로 장식돼요. (Tiệc Halloween được trang trí với những chiếc đèn hình con nhện rất đáng sợ.) |
뱀 | baem | Con rắn | 이 호박은 뱀 모양으로 꾸며져 있어서 참 기이해요. (Quả bí ngô này được trang trí thành hình con rắn nên thật kỳ quái.) |
검은 고양이 | geom-eun-go-yang-i | Loại mèo đen ma quỷ | 많은 사람들은 검은 고양이를 흉하게 여기지만, 사실은 그저 동물일 뿐입니다. (Nhiều người coi mèo đen ma quỷ là điềm xấu, nhưng thực tế chúng chỉ là động vật bình thường.) |
괴물 | goe-mul | Con quái vật | 그 괴물은 마을에 두려움을 심어 주었습니다. (Con quái vật đó gieo rắc nỗi sợ hãi trong ngôi làng.) |
좀비 | jom-bi | Những xác sống | 좀비들이 밤에 부활해서 사람들을 공격합니다. (Những xác sống hồi sinh và tấn công người dân vào ban đêm.) |
유령 | yu-ryeong | Con ma | 그 오래된 저택에는 유령이 서성거리는 것으로 알려져 있습니다. (Ngôi biệt thự cũ kia được biết đến là có con ma lang thang trong đó.) |
늑대인간 | neuk-tae-in-kan | Ma sói | 그 이야기에는 늑대인간이 마을을 헤집고 다니는 내용이 있습니다. (Trong câu chuyện đó có nội dung về ma sói đi lang thang trong ngôi làng.) |
드라큘라 | teu-ra-khyul-ra | Ma cà rồng (trong truyền thuyết) | 드라큘라는 피를 빨아서 살아가는 존재로 유명합니다. (Ma cà rồng là một nhân vật được được nhiều người biết, sống bằng cách hút máu.) |
악마 | ak-ma | Linh hồn, ác quỷ | 그 사람은 마음에 악마를 품고 있어서 다른 사람들을 상처 입히고 있습니다. (Người đó mang trong mình linh hồn ác quỷ, gây tổn thương cho những người khác.) |
해골 | ha-kol | Hài cốt | 할로윈을 위해 우리는 해골 장식과 해골 모양의 액세서리를 사용합니다. (Chúng tôi sử dụng đồ trang trí hài cốt và phụ kiện hình hài cốt cho Halloween.) |
3. Đồ vật trong ngày Halloween
Ngày Halloween này thì không thể nào bỏ qua những bữa tiệc hóa trang đầy thú vị đúng không nào! Chúng mình cùng xem từ vựng Halloween tiếng Hàn về các đồ dùng, trang phục được sử dụng trong dịp này nha!
Từ vựng Halloween tiếng Hàn |
Phiên âm | Nghĩa |
Ví dụ |
코스튬 | kho-seu-tyum | Phục trang cho lễ hội | 그녀는 할로윈 코스튬으로 여신 모습을 연출했습니다. (Cô ấy đã trang điểm thành hình tượng nữ thần trong trang phục Halloween.) |
빗자루 | bit-ja-ru | Cây chổi bay, chổi của phù thủy | 그룹에서는 각자 빗자루를 가지고 마녀처럼 움직이는 것이 재미있었습니다. (Trong nhóm, mỗi người cầm một cây chổi và di chuyển giống như phù thủy rất thú vị.) |
머리 | meo-ri | Đầu lâu, cái đầu | 그의 할로윈 의상에는 큰 머리와 무시무시한 표정이 포함되어 있었습니다. (Trang phục Halloween của anh ấy bao gồm một cái đầu lâu to và khuôn mặt đáng sợ.) |
호박등 | ho-bak-teung | Cây đèn hình bí ngô | 밤에는 우리는 호박등을 가지고 집 앞을 밝혀줍니다. (Vào buổi tối, chúng tôi mang cây đèn hình bí ngô để chiếu sáng trước nhà.) |
해골 머리 | ha-kol-meo-ri | Cái đầu lâu | 그 파티에서는 해골 머리를 사용하여 무서운 분위기를 조성했습니다. (Trong bữa tiệc đó, chúng tôi sử dụng cái đầu lâu để tạo ra không khí đáng sợ.) |
미이라 | mi-i-ra | Bộ xác ướp | 그녀는 미이라 의상을 입고 할로윈 파티에 참석했습니다. (Cô ấy mặc trang phục xác ướp và tham gia lễ hội Halloween.) |
묘비 | myo-bi | Mộ phần | 묘비는 할로윈 장식으로 사용될 수 있어요. (Mộ phần có thể được sử dụng làm trang trí Halloween.) |
4. Các hoạt động
Ngoài ra, đừng bỏ qua các từ vựng Halloween tiếng Hàn về những hoạt động thú vị được tổ chức và diễn ra xuyên suốt trong ngày này nhé!
Từ vựng Halloween tiếng Hàn |
Phiên âm | Nghĩa |
Ví dụ |
복장 공모전 | bok-jang gong-mo-jeon | Cuộc thi trang phục | 저희는 이번 주말에 집에서 큰 할로윈 파티를 개최할 예정입니다. (Các bạn học sinh được mời tham gia cuộc thi trang phục trong ngày Halloween.) |
성묘 | seong-myo | Viếng mộ | 할로윈 때에는 가족들과 함께 성묘에 가는 것이 전통입니다. (Vào dịp Halloween, việc đi viếng mộ cùng gia đình là một truyền thống.) |
장난치거나 사탕 주기 | jang-nan-chi-geo-na sa-tang ju-gi | Chọc ghẹo hoặc cho kẹo | 어린이들은 할로윈에 이웃집을 가서 장난치거나 사탕을 주기도 해요. (Trong ngày Halloween, trẻ em thường ghé nhà hàng xóm để chọc ghẹo hoặc cho kẹo.) |
입으로 사과 먹기 | i-beu-ro sa-gwa meok-gi | Gắp táo bằng miệng | 작은 아이들은 할로윈 파티에서 “입으로 사과 먹기” 놀이에 참여합니다. (Các em nhỏ tham gia trò chơi “Gắp táo bằng miệng” trong buổi tiệc Halloween.) |
호박 깎기 | ho-bak kka-gi | Chạm trổ quả bí ngô | 사람들은 할로윈에 호박 껍질에 얼굴 모양을 새기곤 합니다. (Mọi người thường chạm trổ hình khuôn mặt lên quả bí ngô trong ngày Halloween.) |
사탕 구하기 | sa-tang gu-ha-gi | Đi xin kẹo | 아이들은 할로윈에 사탕을 구하기 위해 문을 문으로 이동합니다. (Trẻ em đi từ cửa nhà này sang cửa khác để xin kẹo trong ngày Halloween.) |
III. Một số câu tiếng Hàn phổ biến sử dụng trong dịp lễ Halloween
Sau khi đã học các từ vựng Halloween tiếng Hàn, chúng mình cùng tham khảo một số mẫu câu tiếng Hàn phổ biến được sử dụng trong dịp lễ này nha!
- 즐거운 할로윈 보내세요! – Chúc mừng ngày lễ Halloween!
- 이번 할러윈에는 마녀 분장을 할 것이다.- Trong lễ hội Halloween lần này, tôi sẽ hóa trang thành ma nữ.
- 사탕 안 주면 장난칠 거야! – Cho kẹo hay bị ghẹo!
- 즐거운 할로윈 보내세요! – Chúc mừng Halloween vui vẻ!
- 할로윈 날에는 재밌는 시간을 보내세요! – Hãy trải qua một thời gian vui vẻ trong ngày Halloween!
- 사탕이 가득한 할로윈 되세요! – Chúc Halloween tràn đầy kẹo!
- 할로윈 밤에는 새로운 모험과 놀라움이 당신을 기다리고 있기를 바랍니다! – Chúc bạn có những cuộc phiêu lưu mới và những điều bất ngờ thú vị trong đêm Halloween!
IV. Những điều cần biết về ngày lễ Halloween tại Hàn Quốc
Tại thủ đô Seoul, lễ hội này hết sức rầm rộ, các tuyến đường được chặn lại không cho xe chạy qua để tổ chức. Các bạn trẻ tham gia cuộc thi hóa trang thành ma quỷ, phù thủy và những nhân vật kinh dị kéo dài đến suốt đêm. Người ta coi tính chất “ma mị” của ngày này như một niềm vui, để xua đuổi đi những những vận đen, ma quỷ đeo bám.
Hầu hết mọi cửa hàng, nhà hàng, quán cà phê và trung tâm mua sắm được trang trí theo chủ đề Halloween với các cây cối, ma quỷ, quả bí ngô và đèn lồng sáng. Một số khu phố hay công viên ở Hàn Quốc còn tổ chức các sự kiện đường phố, bao gồm diễu hành Halloween, biểu diễn nghệ thuật và trò chơi dân gian. Màu sắc chủ đạo được sử dụng trong ngày là màu cam và màu đen
Trong ngày lễ này, tại các gia đình người Hàn Quốc thường có món bánh gạo truyền thống, món canh khoai sọ, bánh bí ngô và uống Rượu Baekju.
Bên cạnh đó, trẻ em tại Hàn Quốc cũng có một số bài hát Halloween tiếng hàn phổ biến như: 할로윈 파티 (Bữa tiệc Halloween), 할로윈 몬스터 (Quái vật Halloween), 할로윈이야 (Đó là Halloween), 할로윈버스 (Xe buýt Halloween),…
Bài viết trên đây, HM Edu đã tổng hợp từ vựng Halloween tiếng Hàn và một số mẫu câu phổ biến. Hy vọng, bài viết này sẽ giúp ích được cho các bạn. HM Edu chúc các bạn có một ngày Halloween vui vẻ.