Tết là một trong những dịp quan trọng ở Hàn Quốc, đặc biệt là Tết âm lịch (Seollal). Để giao tiếp và hiểu rõ văn hóa trong dịp lễ này, bạn cần nắm vững những ngữ pháp thường dùng và từ vựng liên quan. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn tự tin giao tiếp trong dịp Tết Hàn Quốc.
Dưới đây là một số ngữ pháp và từ vựng liên quan đến Tết bằng tiếng Hàn, cùng với các ví dụ minh họa:
Nội dung bài viết
Toggle1. Ngữ pháp miêu tả hoạt động trong dịp Tết
(으)려고 하다 – Định làm gì
- Dùng để diễn tả ý định hoặc kế hoạch trong tương lai.
Ví dụ:
- 설날에 가족들과 함께 시간을 보내려고 해요.
(Tôi định dành thời gian bên gia đình vào ngày Tết.) - 고향에 가려고 기차표를 예매했어요.
(Tôi đã đặt vé tàu để về quê.)
-고 있다 – Đang làm gì
- Dùng để miêu tả hành động đang diễn ra.
Ví dụ:
- 지금 세뱃돈을 준비하고 있어요.
(Hiện tại tôi đang chuẩn bị tiền lì xì.) - 설날 음식을 만들고 있어요.
(Tôi đang làm món ăn Tết.)
-아/어서 – Vì… nên…
- Dùng để diễn tả lý do hoặc mối quan hệ nguyên nhân – kết quả.
Ví dụ:
- 명절이라서 부모님께 선물을 사 드렸어요.
(Vì là ngày lễ nên tôi đã mua quà cho bố mẹ.) - 고향이 멀어서 일찍 출발했어요.
(Vì quê xa nên tôi đã xuất phát sớm.)
2. Ngữ pháp diễn tả phong tục Tết
(으)면 좋겠다 – Mong rằng, hy vọng rằng
- Dùng để bày tỏ mong muốn hoặc hy vọng.
Ví dụ:
- 새해에는 모두 건강하면 좋겠어요.
(Hy vọng năm mới mọi người đều khỏe mạnh.) - 명절에 날씨가 좋으면 좋겠어요.
(Hy vọng thời tiết tốt trong dịp lễ.)
-게 되다 – Trở nên, được làm gì
- Dùng để diễn tả một trạng thái thay đổi hoặc kết quả.
Ví dụ:
- 설날에 친척들을 만나게 돼서 기뻐요.
(Tôi vui vì được gặp họ hàng vào dịp Tết.) - 한국의 명절 문화를 배우게 되었어요.
(Tôi đã học được văn hóa lễ hội của Hàn Quốc.)
3. Từ vựng liên quan đến Tết Hàn Quốc
Từ vựng | Tiếng Hàn | Ý nghĩa |
---|---|---|
Tết | 설날 (Seollal) | Ngày Tết âm lịch |
Tiền lì xì | 세뱃돈 (Sebaetdon) | Tiền mừng tuổi |
Quần áo Hanbok | 한복 (Hanbok) | Trang phục truyền thống |
Chạp tổ | 차례 (Charye) | Cúng tổ tiên |
Món ăn Tết | 떡국 (Tteokguk) | Canh bánh gạo |
Thăm quê | 고향 방문 (Gohyang Bangmun) | Về quê thăm nhà |
Lời chúc năm mới | 새해 인사 (Saehae Insa) | Lời chúc năm mới |
4. Câu mẫu về Tết
- 설날에는 가족들과 함께 차례를 지내요.
(Vào ngày Tết, tôi cùng gia đình cúng tổ tiên.) - 새해 복 많이 받으세요!
(Chúc mừng năm mới!) - 떡국을 먹으면 한 살 더 먹는다고 해요.
(Người ta nói ăn canh bánh gạo sẽ thêm một tuổi.) - 세배를 하면 세뱃돈을 받을 수 있어요.
(Khi lạy chào năm mới, bạn có thể nhận được tiền lì xì.) - 설날에는 보통 전통 한복을 입어요.
(Vào Tết, mọi người thường mặc Hanbok truyền thống.)
Và cuối cùng thì: “Dù ở bất kỳ nơi đâu, Tết luôn là dịp để sum vầy, gắn kết yêu thương và khởi đầu một năm mới đầy hy vọng. Hãy trân trọng từng khoảnh khắc bên gia đình và những người thân yêu, bởi đó chính là món quà quý giá nhất của mùa lễ hội.” 🎉✨